Thuốc Meyersiliptin 50 - hỗ trợ kiểm soát đường huyết (3 vỉ x 10 viên)
Thuốc Meyersiliptin 50 (thuốc kê đơn) được chỉ định để đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, sulfamid hạ đường huyết, chất chủ vận PPARy để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Meyersiliptin được sử dụng trong các trường hợp:
► Dùng như liệu pháp hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và vận động thể lực để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
► Dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, sulfamid hạ đường huyết, chất chủ vận PPARy để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
Chống chỉ định
Thuốc Meyersiliptin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Mẫn cảm với sitagliptin hay bất kỳ thành phần khác của thuốc.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Meyersiliptin 50 dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng
► Liều sitagliptin khuyến cáo là 100mg, ngày 1 lần khi dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với metformin, sulfamid hạ đường huyết, chất chủ vận PPARY (như thiazolidinediones), hoặc metformin cùng sulfamid hạ đường huyết hoặc có thể dùng metformin cùng chất chủ vận PPARy (bụng đói hoặc bụng no).
► Khi dùng Meyersiliptin 50 kết hợp với sulfamid hạ đường huyết, có thể xem xét dùng sulfamid hạ đường huyết liều thấp hơn nhằm giảm nguy cơ hạ đường huyết do sulfamid hạ đường huyết.
Liều dùng trên đối tượng đặc biệt:
Bệnh nhân suy gan
► Không cần hiệu chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Tính an toàn và hiệu lực của thuốc trên bệnh nhân suy gan nặng chưa được thiết lập.
Bệnh nhân suy thận
► Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ (hệ số thanh thải creatinin [CIcr] > 50 ml/phút, gần tương đương với creatinin huyết thanh < 1,7 mg/dl ở nam và < 1,5 mg/dl ở nữ): Không cần chỉnh liều Meyersiliptin 50.
► Đối với bệnh nhân suy thận trung bình (Clcr > 30 tới < 50 ml/phút, gần tương ứng với creatinin huyết thanh > 1,7 đến < 3,0 mg/dl ở nam và > 1,5 đến < 2,5 mg/dl ở nữ): Liều sitagliptin là 50 mg ngày 1 lần.
► Đối với bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút, tương ứng với creatinin huyết thanh > 3,0 mg/dl ở nam và >2,5 mg/dl ở nữ), hoặc có bệnh thận giai đoạn cuối cần thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc: Liều sitagliptin là 25 mg ngày 1 lần. Có thể dùng sitagliptin bất kỳ lúc nào, không liên quan đến thời điểm thẩm phân máu.
Người cao tuổi
► Không cần điều chỉnh liều, cần thận trọng khi lựa chọn liều dùng vì chức năng thận có thể giảm.
Trẻ em
► Chưa xác định tính an toàn và hiệu lực của sitagliptin ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
► Vì có sự chỉnh liều dựa vào chức năng thận, theo khuyến cáo nên đánh giá chức năng thận trước khi khởi đầu điều trị và sau đó kiểm tra định kỳ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Sitagliptin………….................................................……….. 50mg
► Tá dược khác vừa đủ …………………………………………1 viên
Tác dụng phụ
❌ Phản ứng có hại nghiêm trọng bao gồm viêm tụy và phản ứng mẫn cảm đã được báo cáo. Hạ glucose huyết đã được báo cáo khi phối hợp với suIfonylure (4,7% - 13,8%) và Insulin (9,6%).
► Thường gặp, 1/100 < ADR < 1/10
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Hạ đường huyết.
- Hệ thần kinh: Đau đầu.
► Ít gặp, 1/1.000 < ADR < 1/100
- Hệ thần kinh: Chóng mặt.
- Tiêu hóa: Táo bón.
- Da và mô dưới da: Ngứa.
► Không rõ tần suất
- Hệ miễn dịch: Phản ứng mẫn cảm như phản vệ.
- Hô hấp: Bệnh phổi kẽ.
- Tiêu hóa: Nôn, viêm tụy.
- Da và mô dưới da: Phù mạch, mày đay, phát ban, viêm tróc da, hội chứng Stevens - Johnson.
- Cơ xương: Đau khớp, đau cơ, đau lưng, bệnh khớp.
- Thận và hệ tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, suy thận cấp.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 vỉ x 10 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.