Thuốc Twynsta 40mg/5mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn (14 vỉ x 7 viên)
Twynsta do công ty Boehringer Ingelheim Pharma (Đức) sản xuất, thành phần chính là telmisartan 40 mg và amlodipine 5mg dưới dạng besilate. Twynsta được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Twynsta được chỉ định trong các trường hợp:
► Điều trị tăng huyết áp vô căn.
► Ðiều trị thay thế: Bệnh nhân đang dùng telmisartan và amlodipine dạng viên riêng lẻ có thể dùng thay thế bằng Twynsta chứa cùng hàm lượng, thành phần các thuốc.
► Ðiều trị bổ sung: Twynsta được chỉ định ở những bệnh nhân có huyết áp không kiểm soát được hoàn toàn bằng telmisartan hoặc amlodipine đơn trị liệu.
► Điều trị khởi đầu: Twynsta có thể được sử dụng như điều trị khởi đầu ở những bệnh nhân cần được điều trị với nhiều loại thuốc để đạt được huyết áp mục tiêu. Huyết áp mục tiêu ở mỗi bệnh nhân có thể thay đổi dựa trên nguy cơ của họ.
Chống chỉ định
Thuốc Twynsta chống chỉ định trong các trường hợp:
► Quá mẫn với các thành phần có hoạt tính, hoặc với bất kỳ thành phần nào trong tá dược.
► Quá mẫn với các dẫn xuất dihydropyridine.
► Ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
► Đang cho con bú.
► Bệnh lý tắc nghẽn đường mật.
► Suy gan nặng.
► Sốc (choáng) tim.
► Chống chỉ định sử dụng Twynsta với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 mL/phút/1,73 m).
► Bệnh nhân có bệnh lý di truyền hiếm gặp mà có thể không tương thích với một thành phần tá dược của thuốc.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Twynsta có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều dùng
► Người lớn: Nên sử dụng Twynsta một lần mỗi ngày.
Điều trị thay thế
► Bệnh nhân đang dùng telmisartan và amlodipine dạng viên riêng lẻ có thể dùng thay thế bằng Twynsta chứa kết hợp cùng hàm lượng, thành phần trong một viên một lần mỗi ngày, ví dụ như để gia tăng sự thuận tiện hoặc tuân trị.
Điều trị bổ sung
► Twynsta được chỉ định ở những bệnh nhân có huyết áp không kiểm soát được hoàn toàn bằng telmisartan hoặc amlodipine đơn trị liệu. Bệnh nhân điều trị với amlodipine 10 mg gặp phải bất kỳ phản ứng không mong muốn như phù khiến không thể tăng liều hơn nữa, có thể chuyển sang dùng Twynsta 40/5 mg một lần mỗi ngày, giảm hàm lượng amlodipine nhưng nhìn chung không làm giảm đáp ứng chống tăng huyết áp mong đợi.
Điều trị khởi đầu
► Bệnh nhân có thể điều trị khởi đầu với Twynsta nếu khó có thể kiểm soát huyết áp bằng một thuốc. Liều khởi đầu thông thường của Twynsta là 40/5 mg một lần mỗi ngày. Những bệnh nhân cần hạ huyết áp mạnh hơn có thể khởi đầu với Twynsta 80/5 mg một lần mỗi ngày.
► Có thể tăng tới liều tối đa 80/10 mg một lần mỗi ngày nếu cần hạ thêm huyết áp sau tối thiểu 2 tuần điều trị. Có thể sử dụng Twynsta cùng với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
Suy thận
► Không cần điều chỉnh liều lượng đối với những bệnh nhân suy thận, kể cả bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo. Amlodipine và telmisartan không lọc được bởi màng lọc.
Suy gan
► Nên sử dụng thận trọng Twynsta ở những bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Liều lượng của telmisartan không nên vượt quá 40 mg một lần mỗi ngày.
Người cao tuổi
► Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi.
Trẻ em và thanh thiếu niên
► Twynsta không được khuyến cáo sử dụng ở những bệnh nhân dưới 18 tuổi do còn thiếu các dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Một viên chứa:
► Hoạt chất: Telmisartan 40mg và amlodipine 5mg dưới dạng besilate.
► Tá dược: colloidal silica dạng khan, FD&C blue No 1 aluminium lake (E133), oxit sắt đen (E172), oxit sắt vàng (E172), magnesium stearate, tinh bột ngô, meglumine, microcrystalline cellulose, povidone K25, tinh bột đã hồ hóa sơ bộ (pregelatinized starch), natri hydroxide, sorbitol.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Twynsta, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
► Không rõ tần suất
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Viêm bàng quang.
Tâm thần: Trầm cảm, lo lắng, mất ngủ.
Thần kinh: Ngất, ngủ gà, choáng váng, đau nửa đầu, đau đầu, bệnh thần kinh ngoại biên, dị cảm, giảm xúc giác, loạn vị giác, run.
Tai: Chóng mặt.
Tim: Nhịp tim chậm, đánh trống ngực.
Mạch: Huyết áp thấp, tụt huyết áp thế đứng, đỏ bừng mặt.
Hô hấp: Ho.
Dạ dày – ruột: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, khô miệng.
Da và mô dưới da: Chàm, hồng ban, phát ban, ngứa.
Cơ xương khớp và mô liên kết: Đau khớp, đau lưng, co cơ (vọp bẻ ở chân), đau cơ, đau ở chi (đau chân).
Thận và tiết niệu: Tiểu đêm.
Sinh sản: Rối loạn cương dương.
Toàn thân: Phù ngoại biên, suy nhược (yếu), đau ngực, mệt mỏi, phù, khó chịu.
Chuyển hóa: Tăng men gan, tăng acid uric máu.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 14 Vỉ x 7 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.