Thuốc Gayax 400mg - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt (4 vỉ x 7 viên)
Thuốc Gayax 400 dùng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt cấp tính và mạn tính có các triệu chứng dương tính (ví dụ: Hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ) và/hoặc có các triệu chứng âm tính (ví dụ: Rút khỏi đời sống xã hội), bao gồm cả các bệnh nhân có các triệu chứng âm tính chiếm ưu thế.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc Gayax 400 được chỉ định dùng trong trường hợp:
► Điều trị bệnh tâm thần phân liệt cấp tính và mạn tính có các triệu chứng dương tính (ví dụ: Hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ) và/hoặc có các triệu chứng âm tính (ví dụ: Rút khỏi đời sống xã hội), bao gồm cả các bệnh nhân có các triệu chứng âm tính chiếm ưu thế.
Chống chỉ định
Thuốc Gayax 400 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
► Mẫn cảm với amisulpride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► U phụ thuộc prolactin như ung thư vú, u prolactin tuyến yên.
► U tế bào ưa crôm.
► Trẻ em dưới 15 tuổi (trước tuổi dậy thì).
► Phụ nữ có thai và cho con bú.
► Phụ nữ có khả năng mang thai trừ khi có biện pháp tránh thai phù hợp.
► Không phối hợp với các thuốc sau vì có thể gây xoắn đỉnh tim: Quinidine, disopyramide, procainamide, amiodarone, sotalol, bepridil, cisapride, sultopride, thioridazine, erythromycin tiêm tĩnh mạch, vincamine tiêm tĩnh mạch, halofantrine, pentamidine, sparfloxacin.
► Không phối hợp với levodopa.
► Bệnh nhân suy thận có ClCr < 10 mL/phút.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống. Nên uống thuốc trước khi ăn.
Liều dùng
► Liều dùng ≤ 300 mg/ngày: Uống 1 lần/ngày.
► Liều dùng > 300 mg/ngày: Chia làm 2 lần/ngày.
► Bệnh nhân có triệu chứng dương giai đoạn cấp tính: 400 – 800 mg/ngày. Trong một số trường hợp có thể tăng liều lên đến 1200 mg/ngày. Liều trên 1200 mg/ngày chưa được đánh giá đầy đủ về tính an toàn, do đó không nên sử dụng. Không cần chỉnh liều khi bắt đầu điều trị với amisulpride. Chỉnh liều dùng theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
Đối với bệnh nhân có cả 2 loại triệu chứng âm tính và dương tính, nên điều chỉnh liều để kiểm soát tối ưu triệu chứng dương tính.
Liều duy trì nên được điều chỉnh theo từng bệnh nhân với liều thấp nhất có hiệu quả.
Đối với các bệnh nhân chủ yếu là triệu chứng âm tính, nên dùng liều trong khoảng 50 – 300 mg/ngày. Chỉnh liều dùng theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
Trẻ em
► Chống chỉ định cho trẻ em dưới 15 tuổi (trước tuổi dậy thì) do thiếu dữ liệu về an toàn. An toàn và hiệu quả của amisulpride từ tuổi dậy thì đến 18 tuổi chưa được nghiên cứu. Dữ liệu về việc sử dụng amisulpride ở trẻ vị thành niên bị tâm thần phân liệt còn ít. Do đó, không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ tuổi dậy thì đến 18 tuổi.
Người cao tuổi
► Amisulpride nên được sử dụng thận trọng do nguy cơ hạ huyết áp và an thần. Có thể cần giảm liều nếu có suy thận.
Bệnh nhân suy thận
► Amisulprid được thải trừ qua thận.
CICr khoảng 30 – 60 mL/phút: Uống 1/2 liều.
ClCr khoảng 10 – 30 mL/phút: Uống 1/3 liều.
Chống chỉ định cho bệnh nhân có CICr < 10 mL/phút.
Bệnh nhân suy gan
► Do thuốc được chuyển hóa qua gan ít nên không cần điều chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Amisulpride................................400mg
► Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Gayax 400, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
Thần kinh: Triệu chứng ngoại tháp (run, co cứng, rối loạn vận động, tăng tiết nước bọt), rối loạn vận động thần kinh cấp tính (vẹo cổ co giật, cơn xoay mắt, cứng hàm), lơ mơ.
Tâm thần: Mất ngủ, bồn chồn, lo lắng, rối loạn cực khoái.
Tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, nôn, khô miệng.
Nội tiết: Amisulpride làm tăng nồng độ prolactin có thể phục hồi sau khi ngưng thuốc, gây ra tăng tiết sữa, vô kinh, nữ hóa tuyến vú, đau vú, rối loạn cương dương.
Tim mạch: Hạ huyết áp.
Tăng cân.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Thần kinh: Rối loạn vận động muộn đặc trưng bởi vận động không tự chủ nhịp nhàng chủ yếu ở lưỡi và/hoặc mặt, co giật.
Chuyển hoá: Tăng đường huyết.
Tim mạch: Chậm nhịp tim.
Gan: Tăng enzyme gan, chủ yếu là transferase.
Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn.
► Không xác định tần suất
Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu hạt.
Chuyển hoá: Tăng triglyceride và cholesterol máu.
Tâm thần: Lú lẫn.
Thần kinh: Hội chứng an thần ác tính có khả năng gây tử vong.
Tim: Kéo dài khoảng QT, loạn nhịp thất như loạn nhịp tim, nhanh thất, có thể dẫn đến rung thất hoặc ngừng tim, đột tử.
Mạch máu: Huyết khối tắc mạch, bao gồm thuyên tắc phổi, đôi khi gây tử vong, huyết khối tĩnh mạch sâu.
Da và mô dưới da: Phù mạch, mày đay.
Hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 4 vỉ x 7 viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.