Thuốc đặt Efferalgan 300mg - Hạ sốt, giảm đau (Hộp 10 viên)
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Thuốc này chứa paracetamol.
► Thuốc dùng điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như đau đầu, tình trạng như cúm, đau răng, nhức mỏi cơ.
Chống chỉ định
Thuốc này KHÔNG ĐƯỢC DÙNG trong những trường hợp sau:
► Biết có dị ứng với paracetamol hoặc với propacetamol hydrocloride (tiền chất của paracetamol) hoặc các thành phần của thuốc.
► Bệnh gan nặng.
► Mới bị viêm hậu môn, hoặc trực tràng, hoặc chảy máu trực tràng.
Cách dùng - Liều dùng
Liều paracetamol tính theo cân nặng của trẻ, tuổi của trẻ chỉ để tham khảo, hướng dẫn.
Nếu không biết cân nặng của trẻ, cần phải cân trẻ để tính liều thích hợp nhất.
Tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng được trình bày bên dưới chỉ để tham khảo. Để tránh nguy cơ bị quá liều, kiểm tra các thuốc uống cùng lúc (cả thuốc kê đơn và không kê đơn) phải không chứa paracetamol (xem mục “Cảnh báo và thận trọng”). Quá liều do vô ý có thể dẫn đến tổn thương gan nặng và gây tử vong (xem mục “Quá liều và cách xử trí”).
Paracetamol có nhiều dạng phân liều khác nhau để điều trị thích hợp tùy theo thể trọng của từng trẻ.
Liều dùng paracetamol hàng ngày khuyến cáo là khoảng 60mg/kg/ngày, được chia làm 4 lần dùng, khoảng 15mg/kg mỗi 6 giờ. Vì có nguy cơ gây kích thích trực tràng nên việc điều trị bằng viên đạn càng ngắn càng tốt, không nên vượt 4 lần/ngày và nên thay thế sớm nhất có thể bằng đường uống.
Dạng viên đạn không thích hợp trong trường hợp bị tiêu chảy.
Xem liều khuyến cáo cụ thể như bảng bên dưới:
Cân nặng (kg) | Tuổi thích hợp* | Hàm lượng Paracetamol/ mỗi liều dùng (mg) | Số viên thuốc đạn/mỗi liều dùng | Khoảng cách tối thiểu dùng thuốc (giờ) | Liều dùng tối đa mỗi ngày (viên đạn) |
15 - < 30 | 3 - < 9 tuổi | 300mg | 1 | 6 giờ | 1200mg (4 viên đạn) |
* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo. Việc dùng theo tuổi dựa trên đường cong phát triển chuẩn tại địa phương.
Cách dùng và đường dùng
Dùng đường trực tràng.
Nếu trẻ sốt trên 38,5°C, hãy làm những bước sau đây để tăng hiệu quả của việc dùng thuốc:
- Cởi bỏ bớt quần áo của trẻ.
- Cho trẻ uống thêm chất lỏng.
- Không để trẻ ở nơi quá nóng.
- Nếu cần, tắm cho trẻ bằng nước ấm, có nhiệt độ thấp hơn 2°C so với thân nhiệt của trẻ.
Tần số và thời điểm dùng thuốc
Dùng thuốc đều tránh được những dao động về mức độ đau hay sốt. Ở trẻ em, cần có khoảng cách đều giữa mỗi lần dùng thuốc, cả ban ngày lẫn ban đêm, nên là khoảng 6 giờ, hoặc ít nhất là 4 giờ.
Suy thận
Ở bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách tối thiểu giữa mỗi lần dùng thuốc nên được điều chỉnh theo bảng sau:
Độ thanh thải Creatinine | Khoảng cách dùng thuốc |
Cl ≥ 10ml/phút | 6 giờ |
Cl < 10ml/phút | 8 giờ |
Suy gan
Ở bệnh nhân bệnh gan mạn tính hoặc bệnh gan còn bù thể hoạt động, đặc biệt ở những bệnh nhân suy tế bào gan, nghiện rượu mạn tính, suy dinh dưỡng kéo dài (kém dự trữ glutathione ở gan), và mất nước, liều dùng không nên vượt quá 3g/ngày.
Vì vậy, nên dùng paracetamol một cách thận trọng ở những bệnh nhân suy gan và chống chỉ định khi có bệnh gan mất bù thể hoạt động, đặc biệt viêm gan bởi rượu, do cảm ứng CYP 2E1 làm tăng tạo chất chuyển hóa của paracetamol gây độc gan.
Bệnh nhân lớn tuổi
Không yêu cầu điều chỉnh liều ở bệnh nhân lớn tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
► Paracetamol ................................300mg
► Tá dược vừa đủ: 1 viên.
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Liên quan đến paracetamol
Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo từ kinh nghiệm hậu mãi với viên đạn paracetamol. Do các phản ứng này được báo cáo một cách tự nguyện từ một dân số không có cỡ mẫu xác định, nên thường không thể dự đoán được tần suất thực tế. Các phản ứng phụ được trình bày theo nhóm hệ cơ quan, tần suất và thuật ngữ MedDRA, dùng các loại tần suất như: rất thường gặp (> 1/10), thường gặp (> 1/100, < 1/10), ít gặp(> 1/1000, < 1/100), hiếm gặp (>1/10000, < 1/1000), rất hiếm ( < 1/10000), và chưa biết (không thể dự đoán từ dữ liệu hiện có). Bảng này đã được trình bày theo khuyến cáo bởi hướng dẫn của hội đồng Châu Âu và hội đồng các tổ chức quốc tế về Khoa học Y học nhóm III và V về tóm tắt đặc tính sản phẩm.
Nhóm hệ cơ quan | Tần suất | Thuật ngữ MedDRA |
Rối loạn hệ máu và bạch huyết | Chưa biết | Giảm lượng tiểu cầu |
Rối loạn tiêu hóa | Chưa biết | Đau bụng, tiêu chảy |
Rối loạn gan mật | Chưa biết | Suy gan, hoại tử gan, viêm |
Rối loạn hệ miễn dịch | Chưa biết | Phản ứng phản vệ, quá mẫn, |
Thăm khám cận lâm sàng | Chưa biết | Men gan tăng |
Rối loạn da và mô dưới da | Chưa biết | Ban đỏ, ngứa, phát ban, mày đay, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson |
Liên quan đến dạng bào chế
Sử dụng thuốc dạng viên đạn, có khả năng gây kích thích hậu môn và trực tràng (xem mục “Cảnh báo và thận trọng khi dùng”).
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 2 vỉ x 5 viên
MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.