Allerphast 180 mg là một sản phẩm của công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar, thành phần chính chứa fexofenadin hydroclorid, là thuốc dùng để điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Allerphast được chỉ định sử dụng trong trường hợp:
► Ðiều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Chống chỉ định
Allerphast chống chỉ định trong các trường hợp:
► Quá mẫn với fexofenadin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc được dùng đường uống.
Liều dùng
Viêm mũi dị ứng
► Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên (180 mg) x 1 lần/ngày. Tăng liều lên 2 viên x 2 lần/ngày, tuy nhiên không làm tăng thêm tác dụng điều trị.
► Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: 30 mg x 2 lần/ngày, nên dùng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn để phù hợp với liều này.
Mày đay mạn tính vô căn
► Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên (180 mg) x 1 lần/ngày.
► Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: 30 mg x 2 lần/ngày, nên dùng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn để phù hợp với liều này.
Người suy thận
► Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị suy thận hay phải thẩm phân máu: Uống 1/2 viên (60 mg) x 1 lần/ngày.
► Trẻ em từ 6 - 12 tuổi bị suy thận: 30 mg x 1 lần/ngày, nên dùng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn để phù hợp với liều này.
Người suy gan
► Không cần điều chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi viên nén chứa:
► Fexofenadine............................... 180mg.
► Tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng Allerphast 180 mg thường gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Thường gặp, ADR > 1/100
Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
► Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng; khô miệng.
Tiêu hóa: Đau bụng.
► Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Da: Ban da, mày đay, ngứa.
Toàn thân: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp. AC
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.