TIMO DROP 5ML - Thuốc Nhỏ Mắt
Thuốc Timo Drop 5ml có thành phần là Timolol maleate có tác dụng điều trị tăng nhãn áp, glaucoma góc mở mãn tính, glaucoma do không có thủy tinh thể.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định
Giảm áp lực nội nhãn trong các trường hợp:
► Tăng nhãn áp.
► Glaucom góc mở mãn tính (bao gồm cả các bệnh nhãn mắc bệnh thiếu thủy tinh).
► Một số trường hợp mắc glaucom thứ phát.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc trong các trường hợp:
► Sốc tim.
► Có triệu chứng suy tim.
► Block nhĩ thất độ 2, 3 không kiểm soát được bằng máy điều hòa nhịp tim
► Nhịp xoang chậm, hội chứng nút xoang bệnh lý.
► Các bệnh đường hô hấp phản ứng bao gồm hen phế quản hoặc có tiền sử hen phế quản.
► Hiện mắc hoặc có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
► Rối loạn tuần hoàn ngoại biên nghiêm trọng (hội chứng Raynaud).
► Tiền sử dị ứng với hoạt chất, tá dược hoặc các thuốc chẹn thụ thể beta khác.
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
Để hạn chế tác dụng phụ, chỉ nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt ở mỗi lần dùng. Có thể hạn chế sự hấp thu toàn thân của các thuốc nhỏ mắt chẹn thụ thể beta bằng cách nín thở tắc mũi và giữ cho mắt nhắm càng lâu càng tốt (khoảng 3 - 5 phút) sau khi nhỏ mắt.
► Không cắt đầu ống bằng dao kéo
► Vặn nắp vào đến mức tối đa để đầu kim đâm vào ống tạo lỗ nhỏ giọt
► Vặn nắp ra để tháo nắp, bóp nhẹ, nhỏ từng giọt vào mắt
► Vặn chặt nắp sau mỗi lần sử dụng
Liều dùng
► Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Nhỏ 1 giọt thuốc nhỏ mắt chứa timolol 5 mg/ml vào mắt bị bệnh, 2 lần/ ngày.
► Người cao tuổi: Không hiệu chỉnh liều khi sử dụng trên người cao tuổi.
► Cần đánh giá lại áp lực nội nhãn sau 4 tuần điều trị do đáp ứng với thuốc cần vài tuần để ổn định. Khi áp lực nội nhãn được duy trì, có thể chuyển sang chế độ dùng 1 lần/ ngày.
► Nếu cần thiết, khi dùng kèm với các thuốc co đồng tử, có thể sử dụng epinephrin và/hoặc chất ức chế carbonic anhydrase. Để tránh bị rửa trôi hoạt chất khi sử dụng kèm với thuốc nhỏ mắt khác, cần dùng các thuốc cách nhau ít nhất 10 phút. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời hai thuốc nhỏ mắt có hoạt tính chẹn thụ thể beta.
► Khi chuyển từ thuốc chẹn thụ thể beta khác: Ngừng sử dụng thuốc cũ sau khi điều trị đủ ngày và bắt đầu dùng Timo Drop vào ngày tiếp theo, nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh, 2 lần/ ngày.
► Khi chuyển từ thuốc điều trị glaucom khác: Tiếp tục sử dụng thuốc cũ và nhỏ 1 giọt Timo Drop vào mắt bị bệnh, 2 lần/ngày. Vào ngày tiếp theo, ngừng thuốc cũ hoàn toàn và tiếp tục dùng timo drop. Bệnh nhân nên được hướng dẫn tháo kính áp tròng mềm trước khi sử dụng timolol.
► Trẻ em: Do dữ liệu còn hạn chế, chỉ khuyến cáo sử dụng timolol trong điều trị glaucom bẩm sinh nguyên phát và glaucom tuổi vị thành niên nguyên phát trong giai đoạn chuyển tiếp khi có quyết định phẫu thuật, trong trường hợp phẫu thuật thất bại khi đang đợi lựa chọn khác.
Lưu ý:
Bác sĩ cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng timolol trên trẻ em. Cần xác định rõ tiền sử của bệnh nhân và các bất thường toàn thân trước khi dùng thuốc. Không có khuyến cáo cụ thể về liều dùng do dữ liệu trên lâm sàng còn hạn chế. Tuy nhiên, nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ, khuyến cáo sử dụng nồng độ tối thiểu có tác dụng và dùng 1 lần/ngày. Nếu tình trạng tăng áp lực nội nhãn không kiểm soát được, có thể hiệu chỉnh liều lên tối đa 2 giọt/ngày vào mỗi mắt bị bệnh. Nếu dùng 2 lần/ngày, nên dùng cách nhau 12 giờ.
Thành phần sản phẩm:
Mỗi 1 ml dung dịch chứa
► Thành phần hoạt chất: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5 mg.
► Thành phần tá dược: Benzalkonium cloride Solution 50%, EDTA, natri clorid, di-natri hydrophosphat dihydrat, natri dihydrophosphat dihydrat, nước cất pha tiêm vừa đủ.
Tác dụng phụ:
❌ Khi sử dụng thuốc Timolol Maleate Drop 0,5% 5ml, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Giống như các thuốc nhỏ mắt khác, timolol có thể bị hấp thu qua đường toàn thân. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự như khi dùng thuốc chẹn beta đường toàn thân. Tỷ lệ gặp ADR toàn thân sau khi dùng thuốc đường nhỏ mắt thấp hơn so với khi dùng thuốc đường toàn thân. Các tác dụng phụ được đề cập bao gồm các phản ứng khi dùng thuốc chẹn beta đường nhỏ mắt. Các tác dụng không mong muốn được phân loại dựa vào tần suất, bao gồm: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10); thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10); ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100); hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000); rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), hoặc không rõ (không thể ước tính được từ dữ liệu hiện có).
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
✔️ Hộp 1 lọ 5ml
SẢN PHẨM NÀY KHÔNG PHẢI LÀ THUỐC VÀ KHÔNG CÓ TÁC DỤNG THAY THẾ THUỐC. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI DÙNG.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.