RIDOLIP S 10/40 (Hộp 3 vỉ x 10 viên)
Ridolip S 10/40 Hasan là thuốc chỉ định phòng ngừa các biến cố tim mạch, giúp làm giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh mạch vành. Ngoài ra Ridolip S 10/40 Hasan còn giúp điều trị tăng cholesterol máu hiệu quả.
✔️ Cam kết hàng chính hãng 100%
✔️ Giá tốt nhất thị trường
✔️ Hoàn trả 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện sản phẩm kém chất lượng.
✔️ Tư vấn miễn phí 24/7.
✔️ Giao hàng toàn quốc.
Công dụng:
Chỉ định:
► Phòng ngừa các biến cố tim mạch:
- Ridolip S được chỉ định để làm giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh mạch vành (CHD) và có tiền sử mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS), kể cả đã được điều trị trước đó với statin hay chưa.
► Tăng cholesterol máu:
- Ridolip S được chỉ định như một liệu pháp kết hợp với chế độ ăn, sử dụng cho bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử có hoặc không có tính chất gia đình) hoặc tăng lipid máu hỗn hợp, mà bệnh nhân đó không thích hợp với đơn trị liệu bằng 1 statin, sẵn sàng điều trị bằng 1 statin kết hợp với ezetimib.
- Tăng cholesterol đồng hợp tử có tính chất gia đình (HoFH): Ridolip S được chỉ định như là một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng ở những bệnh nhân HoFH. Bệnh nhân cũng có thể sử dụng thêm các phương pháp hỗ trợ khác (như lọc bỏ LDL).
Chống chỉ định
► Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
► Phụ nữ mang thai và cho con bú.
► Tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân, bệnh gan tiến triển.
► Sử dụng đồng thời các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (làm tăng AUC lên 5 lần) (chẳng hạn như itraconazol, ketoconazol, posaconazol, voriconazol, erythromycin, clarithromycin, telithromycin, chất ức chế HIV protease (nelfinavir), boceprevir, telaprevir, nefazodon và thuốc chứa cobicistat).
Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng
► Thuốc dùng đường uống
Liều dùng
► Tăng cholesterol máu: 1 viên mỗi ngày vào buổi tối.
► Bệnh nhân mắc CHD hoặc có tiền sử ACS: Trong một nghiên cứu nhằm làm giảm nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch (IMPROVE – IT), liều khởi đầu là 10/40 mg một lần mỗi ngày vào buổi tối.
► Tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính chất gia đình: Liều khuyên dùng cho những bệnh nhân này là 10/40 mg một lần mỗi ngày vào buổi tối.
► Kết hợp với các thuốc khác:
- Nên uống RIDOLIP S trước ≥2 giờ hoặc sau ≥4 giờ khi dùng thuốc hấp phụ acid mật.
- Ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc amiodaron, amlodipin, verapamil, diltiazem hoặc các sản phẩm có chứa elbasvir hay grazoprevir, liều của RIDOLIP S nên được giảm xuống còn 10/20 mg mỗi ngày.
► Bệnh nhân cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi.
► Bệnh nhi:
- Thanh thiếu niên ≥10 tuổi: Kinh nghiệm lâm sàng ở nhóm thanh thiếu niên trong độ tuổi 10-17 còn hạn chế. Liều khuyên dùng nằm trong khoảng 10/10 tới 10/40 mg mỗi ngày.
- Trẻ em <10 tuổi: RIDOLIP S không được khuyên dùng cho trẻ dưới 10 tuổi do không đầy đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
► Suy gan:
- Bệnh nhân suy gan nhẹ (điểm Child – Pugh 5 đến 6): Không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy gan vừa (điểm Child – Pugh 7 đến 9) và nặng (điểm Child – Pugh >9): Không nên dùng RIDOLIP S.
► Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ (độ lọc cầu thận ước tính ≥60 mL/phút/1,73m2). Ở bệnh nhân suy thận mãn tính và độ lọc cầu thận ước tính < 60 mL/phút/1,73m2, liều RIDOLIP S khuyên dùng là 10/20 mg mỗi ngày vào buổi tối, cần thận trọng khi dùng liều cao hơn.
Thành phần:
Một viên chứa:
► Ezetimibe: 10mg
► Simvastatin: 40mg
Tác dụng phụ
❌ Khi sử dụng thuốc Ridolip 10/40, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
► Các chỉ số xét nghiệm:
- Tăng ALT và/hoặc AST, tăng CK máu
- Tăng bilirubin máu, tăng acid uric máu, tăng INR, tăng gamma-glutamyltransferase, protein niệu, sụt cân.
► Rối loạn hệ thần kinh:
- Đau đầu, chóng mặt.
► Rối loạn tiêu hóa: Đau, khó chịu ở bụng, đau bụng trên; khó tiêu, ợ hơi, nôn, buồn nôn.
► Rối loạn da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, nổi mề đay.
► Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, yếu cơ, co thắt cơ, đau cổ, đau lưng
► Rối loạn thông thường khác: Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, tức ngực, phù nề ngoại vi.
► Rối loạn tâm thần: Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ
► Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng.
► Hướng dẫn cách xử trí ADR
Ngay lập tức gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng không mong muốn sau vì bệnh nhân có thể cần phải được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Lưu ý về sản phẩm (Lời khuyên của nhà sản xuất):
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quy cách:
► Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
SẢN PHẨM NÀY CHỈ BÁN KHI CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ, MỌI THÔNG TIN TRÊN WEBSITE CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Lưu ý: tất cả thông tin trên website là được lấy từ thông tin trên bao bì sản phẩm của nhà sản xuất. Bài viết này mục đích là cung cấp thông tin không có ý định cung cấp lời khuyên y khoa.